Từ vựng về lễ giáng sinh

Từ vựng về lễ giáng sinh

Kết quả hình ảnh cho tu vung tieng anh giang sinh

Winter: mùa đông
firewood: củi
icicle: cột băng, trụ băng
candle: nến
snow: tuyết
card: thiếp
fireplace: lò sưởi
reindeer: tuần lộc
chimney: ống khói
gift: món quà
noel: ngày lễ noel
tinsel: kim tuyến
feast: bữa tiệc, yến tiệc
snowman: người tuyết
pine: cây thông
ribbon: ruy băng
sled: xe trượt tuyết
santa claus: ông già Noel
Bell: chuông
snowflake: bông tuyết
wreath: vòng hoa
blizzard: trận bão tuyết
Scarf: khăn choàng
Christmas tree: cây thông Giáng Sinh
Christmas card: thiệp Giáng sinh
Ornament: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
Stockings: bít tất

Liên hệ

334-336 Tân Sơn Nhì    _ Điện thoại: (028) 62 676 345
145 Nguyễn Hồng Đào  _ Điện thoại: (028) 38 494 245
Email: hotro@vietaus.edu.vn
Facebook: AnhNguDuHocVietUc

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

HỌC TIẾNG ANH QUA HÌNH ẢNH

Họ tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cuộc sống nông thôn